Có 2 kết quả:

百总 bǎi zǒng ㄅㄞˇ ㄗㄨㄥˇ百總 bǎi zǒng ㄅㄞˇ ㄗㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 把總|把总[ba3 zong3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 把總|把总[ba3 zong3]

Bình luận 0